Có 2 kết quả:
河滨 hé bīn ㄏㄜˊ ㄅㄧㄣ • 河濱 hé bīn ㄏㄜˊ ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brook
(2) rivulet
(2) rivulet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brook
(2) rivulet
(2) rivulet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0